Koby ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng. Được Koby ý nghĩa của tên.
Koby nguồn gốc của tên. Biến thể của Coby. Được Koby nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Koby: KO-bee. Cách phát âm Koby.
Tên đồng nghĩa của Koby ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Kuba, Lapo, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub. Được Koby bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Koby: Noble. Được Danh sách họ với tên Koby.
Các tên phổ biến nhất có họ Brandeberry: Fransisca, Brooks, Jay, Renata, Kayleen, Renáta. Được Tên đi cùng với Brandeberry.