Klavdiya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Klavdiya ý nghĩa của tên.
Štěpánek tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn. Được Štěpánek ý nghĩa của họ.
Klavdiya nguồn gốc của tên. Russian, Ukrainian and Bulgarian feminine form of Claudius. Được Klavdiya nguồn gốc của tên.
Štěpánek nguồn gốc. Xuất phát từ một tên nhỏ Štěpán. Được Štěpánek nguồn gốc.
Klavdiya tên diminutives: Klava. Được Biệt hiệu cho Klavdiya.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Klavdiya: KLAHV-dee-yah (ở Nga). Cách phát âm Klavdiya.
Tên đồng nghĩa của Klavdiya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cláudia, Claude, Claudette, Claudia, Claudie, Claudine, Gladys, Klaudia, Klaudie, Klaudija, Klavdija. Được Klavdiya bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Štěpánek ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Di stefano, Stefánsson, Stefanov, Stefanović, Stefansen, Stefansson, Steffen, Steffensen, Stephanidis, Stephens, Stephenson, Stevens, Stevenson, Stjepanić. Được Štěpánek bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Štěpánek: Wendell, Chasidy, Rudolf, Earl, Dexter. Được Tên đi cùng với Štěpánek.
Khả năng tương thích Klavdiya và Štěpánek là 72%. Được Khả năng tương thích Klavdiya và Štěpánek.