Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Klaus Doyal

Họ và tên Klaus Doyal. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Klaus Doyal. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Klaus

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Klaus.

 

Tên đi cùng với Doyal

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Doyal.

 

Klaus ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Klaus. Tên đầu tiên Klaus nghĩa là gì?

 

Klaus nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Klaus.

 

Klaus định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Klaus.

 

Biệt hiệu cho Klaus

Klaus tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Klaus

Bạn phát âm như thế nào Klaus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Klaus bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Klaus tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Klaus tương thích với họ

Klaus thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Klaus tương thích với các tên khác

Klaus thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Klaus ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Klaus ý nghĩa của tên.

Klaus nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Đức Nicholas. Được Klaus nguồn gốc của tên.

Klaus tên diminutives: Launo. Được Biệt hiệu cho Klaus.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Klaus: KLOWS (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Klaus.

Tên đồng nghĩa của Klaus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Kolos, Kolya, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Nigul, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Klaus bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Klaus: Frazier, Kobec, Hempflinger, Rink, Seistrup. Được Danh sách họ với tên Klaus.

Các tên phổ biến nhất có họ Doyal: Nicolas, Tomas, Jerald, Daron, Tari, Nicolás, Tómas, Tòmas, Tomás, Tomáš, Tomàs. Được Tên đi cùng với Doyal.

Klaus Doyal tên và họ tương tự

Klaus Doyal Launo Doyal Claes Doyal Col Doyal Colin Doyal Collin Doyal Kai Doyal Kay Doyal Klaas Doyal Klaes Doyal Klaos Doyal Klas Doyal Kolos Doyal Kolya Doyal Miklavž Doyal Miklós Doyal Mikołaj Doyal Mikoláš Doyal Miksa Doyal Mikula Doyal Mikuláš Doyal Mykola Doyal Neacel Doyal Neculai Doyal Nic Doyal Niccolò Doyal Nichol Doyal Nicholas Doyal Niĉjo Doyal Nick Doyal Nickolas Doyal Nicky Doyal Nico Doyal Nicol Doyal Nicola Doyal Nicolás Doyal Nicolaas Doyal Nicolae Doyal Nicolao Doyal Nicolaos Doyal Nicolas Doyal Nicolau Doyal Nicolaus Doyal Nicolò Doyal Nicu Doyal Nicușor Doyal Niek Doyal Nigul Doyal Nik Doyal Nika Doyal Nikica Doyal Niklas Doyal Niko Doyal Nikola Doyal Nikolaas Doyal Nikolai Doyal Nikolaj Doyal Nikolajs Doyal Nikolao Doyal Nikolaos Doyal Nikolas Doyal Nikolay Doyal Nikolche Doyal Nikoloz Doyal Nikora Doyal Nikša Doyal Nikusha Doyal Nils Doyal Nioclás Doyal