Klaus ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Klaus ý nghĩa của tên.
Dahlman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Dahlman ý nghĩa của họ.
Klaus nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Đức Nicholas. Được Klaus nguồn gốc của tên.
Dahlman nguồn gốc. Biến thể của Daalmans. Được Dahlman nguồn gốc.
Klaus tên diminutives: Launo. Được Biệt hiệu cho Klaus.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Klaus: KLOWS (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Klaus.
Tên đồng nghĩa của Klaus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Kolos, Kolya, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Nigul, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Klaus bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Klaus: Frazier, Kobec, Hempflinger, Rink, Seistrup. Được Danh sách họ với tên Klaus.
Các tên phổ biến nhất có họ Dahlman: Rebecca, Claude, Cleopatra, Tequila, Collin, Rébecca. Được Tên đi cùng với Dahlman.
Khả năng tương thích Klaus và Dahlman là 83%. Được Khả năng tương thích Klaus và Dahlman.