Klára ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo. Được Klára ý nghĩa của tên.
Klára nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary, Séc và Séc Clara. Được Klára nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Klára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chiara, Chiarina, Claire, Clara, Clare, Claretta, Clarette, Claribel, Clarinda, Kiara, Kiarra, Kierra, Klāra, Klara. Được Klára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Klára: Syrewicz, Bottolfson, Luman, Pecukonis, Langer. Được Danh sách họ với tên Klára.
Các tên phổ biến nhất có họ Kaina: Carmen, Rayford, Farrah, Aurore, Prudence. Được Tên đi cùng với Kaina.