Klāra ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Klāra ý nghĩa của tên.
Klāra nguồn gốc của tên. Hình dạng Latvia Clara. Được Klāra nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Klāra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chiara, Chiarina, Claire, Clara, Clare, Claretta, Clarette, Claribel, Clarinda, Kiara, Kiarra, Kierra, Klára, Klara. Được Klāra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Klāra: Syrewicz, Buccigrossi, Sladick, Hopes, Leithoff. Được Danh sách họ với tên Klāra.
Các tên phổ biến nhất có họ Haggberg: Klara, Beverly, Reyna, Andrew, Frederic, Frédéric, Klára, Klāra. Được Tên đi cùng với Haggberg.