Kirstine ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý. Được Kirstine ý nghĩa của tên.
Stevens tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Stevens ý nghĩa của họ.
Kirstine nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch Christina. Được Kirstine nguồn gốc của tên.
Stevens nguồn gốc. Biến thể của Stephens. Được Stevens nguồn gốc.
Kirstine tên diminutives: Kirsten, Kristin, Stine, Tine. Được Biệt hiệu cho Kirstine.
Họ Stevens phổ biến nhất trong Châu Úc, Nước Bỉ, Canada, Nước Hà Lan, Vương quốc Anh. Được Stevens họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Kirstine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kirstine bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Stevens ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Di stefano, Štěpánek, Stefánsson, Stefanov, Stefanović, Stefansen, Stefansson, Steffen, Steffensen, Stephanidis, Stjepanić. Được Stevens bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Stevens: Amanda, Courtney, Alvaro, Denise, Jane, Álvaro. Được Tên đi cùng với Stevens.
Khả năng tương thích Kirstine và Stevens là 72%. Được Khả năng tương thích Kirstine và Stevens.