Kirsten ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Kirsten ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
Kirsten nguồn gốc của tên. Dạng Đan Mạch và Na Uy Christina. Được Kirsten nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Kirsten tên diminutives: Kiki, Kjersti. Được Biệt hiệu cho Kirsten.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kirsten: KEER-sten (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), KUR-stən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kirsten.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của Kirsten ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kirsi, Kirsteen, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Tiina, Tina, Tineke. Được Kirsten bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kirsten: Nehme, Jageman, Earll, Carmonia, Bunner. Được Danh sách họ với tên Kirsten.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Jennifer, Nilda Evonne, Eric, Michael, Éric, Èric, Michaël, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích Kirsten và Davis là 84%. Được Khả năng tương thích Kirsten và Davis.