Kirsi ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Kirsi ý nghĩa của tên.
Stewart tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Stewart ý nghĩa của họ.
Kirsi nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Christina, or a short form of Kirsikka. It also means "frost" in Finnish. Được Kirsi nguồn gốc của tên.
Stewart nguồn gốc. Occupational name for an administrative official of an estate or steward, from Old English stig "house" and weard "guard". The Stewart family (sometimes spelled Stuart) held the Scottish crown for several centuries Được Stewart nguồn gốc.
Họ Stewart phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Stewart họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kirsi: KEER-see. Cách phát âm Kirsi.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Stewart: STOO-ərt, STYOO-ərt. Cách phát âm Stewart.
Tên đồng nghĩa của Kirsi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsteen, Kirsten, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tina, Tine, Tineke. Được Kirsi bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Stewart: Kevin, James, Stewart, Jonas, Brandon, Jónas, Jonáš. Được Tên đi cùng với Stewart.
Khả năng tương thích Kirsi và Stewart là 83%. Được Khả năng tương thích Kirsi và Stewart.