Kirsi ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Kirsi ý nghĩa của tên.
Luu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Chú ý, Có thẩm quyền, May mắn. Được Luu ý nghĩa của họ.
Kirsi nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Christina, or a short form of Kirsikka. It also means "frost" in Finnish. Được Kirsi nguồn gốc của tên.
Họ Luu phổ biến nhất trong Việt Nam. Được Luu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kirsi: KEER-see. Cách phát âm Kirsi.
Tên đồng nghĩa của Kirsi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsteen, Kirsten, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tina, Tine, Tineke. Được Kirsi bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Luu: Tracy, Dinorah, Peter, Tina, Ellsworth, Péter. Được Tên đi cùng với Luu.
Khả năng tương thích Kirsi và Luu là 72%. Được Khả năng tương thích Kirsi và Luu.