Kimo ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn. Được Kimo ý nghĩa của tên.
Thomas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Thomas ý nghĩa của họ.
Kimo nguồn gốc của tên. Hình thức Hawaii James. Được Kimo nguồn gốc của tên.
Thomas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Thomas. Được Thomas nguồn gốc.
Họ Thomas phổ biến nhất trong Pháp, Nigeria, Tanzania, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Thomas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Thomas: TAHM-əs (bằng tiếng Anh), TOM-əs (bằng tiếng Anh), to-MAH (ở Pháp). Cách phát âm Thomas.
Tên đồng nghĩa của Kimo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Kimo bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maas, Maes, Maessen, Masi, Masin, Mas, Mašek, Tamás, Tomàs, Tomasson, Tomčič, Tomčić, Tomov, Tómasson. Được Thomas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kimo: Bandmann, Fo. Được Danh sách họ với tên Kimo.
Các tên phổ biến nhất có họ Thomas: Christopher, Jomy, Divya, Lijo, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Thomas.
Khả năng tương thích Kimo và Thomas là 75%. Được Khả năng tương thích Kimo và Thomas.