Kimi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Kimi ý nghĩa của tên.
Twomey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện. Được Twomey ý nghĩa của họ.
Kimi nguồn gốc của tên. Nhỏ Kim. Được Kimi nguồn gốc của tên.
Họ Twomey phổ biến nhất trong Niue. Được Twomey họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kimi: KEE-mee. Cách phát âm Kimi.
Tên đồng nghĩa của Kimi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Achim, Akim, Chimo, Gioacchino, Gioachino, Ioachim, Ioakeim, Jáchym, Jehoiachin, Jehoiakim, Jo, Joachim, Joakim, Joaquín, Joaquim, Jochem, Jochen, Jochim, Jockel, Jokin, Jokum, Kim, Quim, Ximo, Yakim, Yehoyakhin, Yehoyakim. Được Kimi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kimi: Fraysure, Frashure, Fuchtman, Hodgins, Plimail. Được Danh sách họ với tên Kimi.
Các tên phổ biến nhất có họ Twomey: Carolina, Kristin, Brian, Georgetta, Ian, Kristín. Được Tên đi cùng với Twomey.
Khả năng tương thích Kimi và Twomey là 81%. Được Khả năng tương thích Kimi và Twomey.