Kimi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Kimi ý nghĩa của tên.
Kimi nguồn gốc của tên. Nhỏ Kim. Được Kimi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kimi: KEE-mee. Cách phát âm Kimi.
Tên đồng nghĩa của Kimi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Achim, Akim, Chimo, Gioacchino, Gioachino, Ioachim, Ioakeim, Jáchym, Jehoiachin, Jehoiakim, Jo, Joachim, Joakim, Joaquín, Joaquim, Jochem, Jochen, Jochim, Jockel, Jokin, Jokum, Kim, Quim, Ximo, Yakim, Yehoyakhin, Yehoyakim. Được Kimi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kimi: Hazarika, Bastel, Husby, Raganbold, Danziger. Được Danh sách họ với tên Kimi.
Các tên phổ biến nhất có họ Kujat: Nita, Kristina, Kerry, Len, Kirk, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với Kujat.