Kimi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Kimi ý nghĩa của tên.
Horn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Horn ý nghĩa của họ.
Kimi nguồn gốc của tên. Nhỏ Kim. Được Kimi nguồn gốc của tên.
Horn nguồn gốc. Occupational name for one who carved objects out of horn or who played a horn. Được Horn nguồn gốc.
Họ Horn phổ biến nhất trong Campuchia, Quần đảo Faroe, Nước Đức, Namibia. Được Horn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kimi: KEE-mee. Cách phát âm Kimi.
Tên đồng nghĩa của Kimi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Achim, Akim, Chimo, Gioacchino, Gioachino, Ioachim, Ioakeim, Jáchym, Jehoiachin, Jehoiakim, Jo, Joachim, Joakim, Joaquín, Joaquim, Jochem, Jochen, Jochim, Jockel, Jokin, Jokum, Kim, Quim, Ximo, Yakim, Yehoyakhin, Yehoyakim. Được Kimi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kimi: Fraysure, Frashure, Fuchtman, Hodgins, Plimail. Được Danh sách họ với tên Kimi.
Các tên phổ biến nhất có họ Horn: Kobus, Stephen, Heather, Roberto, Marissa. Được Tên đi cùng với Horn.
Khả năng tương thích Kimi và Horn là 77%. Được Khả năng tương thích Kimi và Horn.