Kimi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Kimi ý nghĩa của tên.
Berthelot tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Berthelot ý nghĩa của họ.
Kimi nguồn gốc của tên. Nhỏ Kim. Được Kimi nguồn gốc của tên.
Họ Berthelot phổ biến nhất trong New Caledonia. Được Berthelot họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kimi: KEE-mee. Cách phát âm Kimi.
Tên đồng nghĩa của Kimi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Achim, Akim, Chimo, Gioacchino, Gioachino, Ioachim, Ioakeim, Jáchym, Jehoiachin, Jehoiakim, Jo, Joachim, Joakim, Joaquín, Joaquim, Jochem, Jochen, Jochim, Jockel, Jokin, Jokum, Kim, Quim, Ximo, Yakim, Yehoyakhin, Yehoyakim. Được Kimi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kimi: Hudnell, Hanzel, Jessup, Otomo, Galkin, Ôtomo. Được Danh sách họ với tên Kimi.
Các tên phổ biến nhất có họ Berthelot: Juan, Magdalen, Zackary, Erinn, Lesley. Được Tên đi cùng với Berthelot.
Khả năng tương thích Kimi và Berthelot là 71%. Được Khả năng tương thích Kimi và Berthelot.