Kilikina ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Kilikina ý nghĩa của tên.
Yuan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Yuan ý nghĩa của họ.
Kilikina nguồn gốc của tên. Hình thức Hawaii Christina. Được Kilikina nguồn gốc của tên.
Họ Yuan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan. Được Yuan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Kilikina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kilikina bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Yuan: Shanky, Sophia, Yujie, Jun, Yiwen. Được Tên đi cùng với Yuan.
Khả năng tương thích Kilikina và Yuan là 77%. Được Khả năng tương thích Kilikina và Yuan.