Kiki ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Kiki ý nghĩa của tên.
Wolters tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, Vui vẻ. Được Wolters ý nghĩa của họ.
Kiki nguồn gốc của tên. Diminutive of names beginning with or containing the sound K. Được Kiki nguồn gốc của tên.
Wolters nguồn gốc. Phương tiện "của Wouter". Được Wolters nguồn gốc.
Họ Wolters phổ biến nhất trong Nước Hà Lan. Được Wolters họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kiki: KEE-kee (bằng tiếng Anh), kee-KEE (bằng tiếng Hy Lạp). Cách phát âm Kiki.
Tên đồng nghĩa của Kiki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angelique, Angyalka, Aniela, Anzhela, Cairistìona, Christa, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cirila, Cristiana, Cristina, Crystin, Cyriaca, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Lieke, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke, Vasilica, Vasilija, Vasilisa, Vasilka, Vasylyna, Wasylyna. Được Kiki bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wolters ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Walter, Walters, Walterson, Waltersson, Walther, Waltz, Waters, Watkins, Watson, Watt, Watts, Welter, Wolter. Được Wolters bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kiki: Kowara, Vratchovska, Mkushi, Eren, Isaac. Được Danh sách họ với tên Kiki.
Các tên phổ biến nhất có họ Wolters: Christian, Richie, Blake, Darwin, Kaley. Được Tên đi cùng với Wolters.
Khả năng tương thích Kiki và Wolters là 77%. Được Khả năng tương thích Kiki và Wolters.