Kiki ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Kiki ý nghĩa của tên.
Cox tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Cox ý nghĩa của họ.
Kiki nguồn gốc của tên. Diminutive of names beginning with or containing the sound K. Được Kiki nguồn gốc của tên.
Cox nguồn gốc. Hình thức trực tuyến của Cock. Được Cox nguồn gốc.
Họ Cox phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Cox họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kiki: KEE-kee (bằng tiếng Anh), kee-KEE (bằng tiếng Hy Lạp). Cách phát âm Kiki.
Tên đồng nghĩa của Kiki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angelique, Angyalka, Aniela, Anzhela, Cairistìona, Christa, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cirila, Cristiana, Cristina, Crystin, Cyriaca, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Lieke, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke, Vasilica, Vasilija, Vasilisa, Vasilka, Vasylyna, Wasylyna. Được Kiki bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kiki: Kowara, Vratchovska, Mkushi, Kumaran, Lim. Được Danh sách họ với tên Kiki.
Các tên phổ biến nhất có họ Cox: Asher, Ernie, Scott Cox, Kris, Harvey David. Được Tên đi cùng với Cox.
Khả năng tương thích Kiki và Cox là 75%. Được Khả năng tương thích Kiki và Cox.