Kiefer định nghĩa |
|
Kiefer định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Kiefer. |
|
Xác định Kiefer |
|
Derived from German kufe meaning "barrel". This was an occupational name for a barrel maker. | |
|
Họ của họ Kiefer ở đâu đến từ đâu? |
Họ Kiefer phổ biến nhất ở Tiếng Đức.
|
Họ được phát âm giống như Kiefer |
||
|