Kia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Kia ý nghĩa của tên.
Nash tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện, May mắn. Được Nash ý nghĩa của họ.
Kia nguồn gốc của tên. Nhỏ Kristina. Được Kia nguồn gốc của tên.
Nash nguồn gốc. Derived from the Middle English phrase atten ash "at the ash tree". A famous bearer was the mathematician John Nash (1928-). Được Nash nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kia: KEE-ah. Cách phát âm Kia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Nash: NASH. Cách phát âm Nash.
Tên đồng nghĩa của Kia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kia: Lehane, Givhan, Nembhard, Mckennie, Benzoni. Được Danh sách họ với tên Kia.
Các tên phổ biến nhất có họ Nash: Russell, Chris, Russel, Marknash, Bok. Được Tên đi cùng với Nash.
Khả năng tương thích Kia và Nash là 78%. Được Khả năng tương thích Kia và Nash.