Kia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Kia ý nghĩa của tên.
May tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được May ý nghĩa của họ.
Kia nguồn gốc của tên. Nhỏ Kristina. Được Kia nguồn gốc của tên.
May nguồn gốc. Xuất phát từ tên Matthew. Được May nguồn gốc.
Họ May phổ biến nhất trong Châu Úc, Hồng Kông, Saint Vincent và Grenadines. Được May họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kia: KEE-ah. Cách phát âm Kia.
Tên đồng nghĩa của Kia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của May ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mateev, Mateu, Mateus, Mathieu, Matoušek, Matveev. Được May bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kia: Lehane, Givhan, Schramel, Knapper, Himmelwright. Được Danh sách họ với tên Kia.
Các tên phổ biến nhất có họ May: Aida, Ellen, Kaysha, Vizul, Kayla. Được Tên đi cùng với May.
Khả năng tương thích Kia và May là 71%. Được Khả năng tương thích Kia và May.