Khadija ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Khadija ý nghĩa của tên.
Khadija nguồn gốc của tên. Means "premature child" in Arabic. This was the name of the Prophet Muhammad's first wife and the mother of all of his children Được Khadija nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Khadija ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hatice, Khadijeh. Được Khadija bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Khadija: Bilal, Nasry, Nisar, Ahsan, Khan. Được Danh sách họ với tên Khadija.
Các tên phổ biến nhất có họ Yanae: Khadija. Được Tên đi cùng với Yanae.
Khadija Yanae tên và họ tương tự |
Khadija Yanae Hatice Yanae Khadijeh Yanae |