Khadija ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Khadija ý nghĩa của tên.
Khan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Khan ý nghĩa của họ.
Khadija nguồn gốc của tên. Means "premature child" in Arabic. This was the name of the Prophet Muhammad's first wife and the mother of all of his children Được Khadija nguồn gốc của tên.
Họ Khan phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Saudi Arabia. Được Khan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Khadija ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hatice, Khadijeh. Được Khadija bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Khadija: Bilal, Nasry, Nisar, Ahsan, Khan. Được Danh sách họ với tên Khadija.
Các tên phổ biến nhất có họ Khan: Imran, Ayesha, Asif, Mohsin, Sana. Được Tên đi cùng với Khan.
Khả năng tương thích Khadija và Khan là 72%. Được Khả năng tương thích Khadija và Khan.
Khadija Khan tên và họ tương tự |
Khadija Khan Hatice Khan Khadijeh Khan |