Kevin ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Kevin ý nghĩa của tên.
Schneider tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Schneider ý nghĩa của họ.
Kevin nguồn gốc của tên. Anglicized form of the Irish name Caoimhín, derived from the older Irish Cóemgein, composed of the Old Irish elements cóem "kind, gentle, handsome" and gein "birth" Được Kevin nguồn gốc của tên.
Schneider nguồn gốc. From German schneider or Yiddish shnayder, making it a cognate of Snyder. Được Schneider nguồn gốc.
Kevin tên diminutives: Kev. Được Biệt hiệu cho Kevin.
Họ Schneider phổ biến nhất trong Áo, Pháp, Nước Đức, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Schneider họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kevin: KEV-in (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kevin.
Tên đồng nghĩa của Kevin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cefin. Được Kevin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Schneider ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schneiders, Schneijder, Snaaijer, Snaijer, Sneiders, Sneijder, Sneijders, Sneijer, Sneijers, Snider, Sniders, Snijder, Snijders, Snyder, Snyders. Được Schneider bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kevin: Kevin, Brown, Dcruz, Lu, Patel. Được Danh sách họ với tên Kevin.
Các tên phổ biến nhất có họ Schneider: Ronald, John, Peter, Elizabeth, Brett, Péter. Được Tên đi cùng với Schneider.
Khả năng tương thích Kevin và Schneider là 71%. Được Khả năng tương thích Kevin và Schneider.