Kevin ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Kevin ý nghĩa của tên.
Chol tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Chol ý nghĩa của họ.
Kevin nguồn gốc của tên. Anglicized form of the Irish name Caoimhín, derived from the older Irish Cóemgein, composed of the Old Irish elements cóem "kind, gentle, handsome" and gein "birth" Được Kevin nguồn gốc của tên.
Kevin tên diminutives: Kev. Được Biệt hiệu cho Kevin.
Họ Chol phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Sudan. Được Chol họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kevin: KEV-in (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kevin.
Tên đồng nghĩa của Kevin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cefin. Được Kevin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kevin: Brown, Kevin, Wotipka, Smith, Nadar. Được Danh sách họ với tên Kevin.
Các tên phổ biến nhất có họ Chol: Kevin, Neeraja, Racheal, Porfirio, Vinnie. Được Tên đi cùng với Chol.
Khả năng tương thích Kevin và Chol là 68%. Được Khả năng tương thích Kevin và Chol.
Kevin Chol tên và họ tương tự |
Kevin Chol Kev Chol Cefin Chol |