Ken ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ. Được Ken ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Ken nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Kenneth. Được Ken nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ken: KEN. Cách phát âm Ken.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Ken ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cainneach, Cináed, Cionaodh, Coinneach, Kennet, Kenneth, Kenny. Được Ken bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ken: Kortkamp, Curts, Ward, Pinchbeck, Reilay. Được Danh sách họ với tên Ken.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Stephen, Michael, Daniel, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Ken và Lee là 75%. Được Khả năng tương thích Ken và Lee.
Ken Lee tên và họ tương tự |
Ken Lee Cainneach Lee Cináed Lee Cionaodh Lee Coinneach Lee Kennet Lee Kenneth Lee Kenny Lee |