Ken ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ. Được Ken ý nghĩa của tên.
Chang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Chang ý nghĩa của họ.
Ken nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Kenneth. Được Ken nguồn gốc của tên.
Họ Chang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Chang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ken: KEN. Cách phát âm Ken.
Tên đồng nghĩa của Ken ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cainneach, Cináed, Cionaodh, Coinneach, Kennet, Kenneth, Kenny. Được Ken bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ken: Ward, Kortkamp, Curts, Kruise, Tekell. Được Danh sách họ với tên Ken.
Các tên phổ biến nhất có họ Chang: Annie, Weiyi, Irene, Elizabeth, Melanie, Irène, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Chang.
Khả năng tương thích Ken và Chang là 80%. Được Khả năng tương thích Ken và Chang.
Ken Chang tên và họ tương tự |
Ken Chang Cainneach Chang Cináed Chang Cionaodh Chang Coinneach Chang Kennet Chang Kenneth Chang Kenny Chang |