Kelly ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý. Được Kelly ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Wang ý nghĩa của họ.
Kelly nguồn gốc của tên. Anglicized form of the Irish given name Ceallach or the surname derived from it Ó Ceallaigh. As a surname, it has been borne by actor and dancer Gene Kelly (1912-1996) and actress and princess Grace Kelly (1929-1982). Được Kelly nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. From Chinese 王 (wáng) meaning "king, monarch". This is the most common surname in China. Được Wang nguồn gốc.
Kelly tên diminutives: Ceallachán. Được Biệt hiệu cho Kelly.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kelly: KEL-ee. Cách phát âm Kelly.
Họ phổ biến nhất có tên Kelly: Vizza, Sullivan, Hardy, Unger, Hogenson. Được Danh sách họ với tên Kelly.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Claire, Winnie, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Kelly và Wang là 77%. Được Khả năng tương thích Kelly và Wang.
Kelly Wang tên và họ tương tự |
Kelly Wang Ceallachán Wang |