Kay ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng, May mắn. Được Kay ý nghĩa của tên.
Kato tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Kato ý nghĩa của họ.
Kay nguồn gốc của tên. Biến thể của Kai. Được Kay nguồn gốc của tên.
Kato nguồn gốc. From Japanese 加 (ka) meaning "add, increase" and 藤 (tou) meaning "wisteria" Được Kato nguồn gốc.
Họ Kato phổ biến nhất trong Nhật Bản, Uganda. Được Kato họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kay: KIE (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Kay.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kato: kah-to:. Cách phát âm Kato.
Tên đồng nghĩa của Kay ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caio, Caius, Cees, Col, Connie, Corné, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Cornelis, Corneliu, Cornelius, Gaios, Gaioz, Gaius, Gearóid, Gérard, Geert, Gellért, Gerard, Gerardo, Gerd, Gerhard, Gerrard, Gerrit, Gerry, Gert, Gherardo, Jerrard, Kai, Kajus, Kees, Kerneels, Klaas, Klaos, Kolos, Kornél, Kornel, Korneli, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Niklas, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nioclás, Sjra. Được Kay bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kay: Salomon, Crissler, Salefski, Chatagnier, Ezelle. Được Danh sách họ với tên Kay.
Các tên phổ biến nhất có họ Kato: Katharine, Alton, Nicolas, Brigid, Florene, Nicolás. Được Tên đi cùng với Kato.
Khả năng tương thích Kay và Kato là 76%. Được Khả năng tương thích Kay và Kato.