Kayley ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Dễ bay hơi, May mắn. Được Kayley ý nghĩa của tên.
Jesus tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Jesus ý nghĩa của họ.
Kayley nguồn gốc của tên. Biến thể của Kaylee. Được Kayley nguồn gốc của tên.
Họ Jesus phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Đông Timor, Bồ Đào Nha, Puerto Rico. Được Jesus họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kayley: KAY-lee. Cách phát âm Kayley.
Tên đồng nghĩa của Kayley ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Caja, Cajsa, Carin, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cathrin, Cathrine, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catrine, Catriona, Ecaterina, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Käthe, Kadri, Kaia, Kai, Kaija, Kaisa, Kaja, Kaj, Kajsa, Kakalina, Karen, Kari, Karin, Kasia, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarine, Katarzyna, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharina, Katharine, Katherina, Kathleen, Kathrin, Kathrine, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katrine, Katsiaryna, Kattalin, Kitti, Kotryna, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Triinu, Trijntje, Trine, Yekaterina. Được Kayley bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kayley: Weldon, Keo, Krizay. Được Danh sách họ với tên Kayley.
Các tên phổ biến nhất có họ Jesus: Jesus, Florentina, Judah, Shantay, Columbus, Jesús. Được Tên đi cùng với Jesus.
Khả năng tương thích Kayley và Jesus là 84%. Được Khả năng tương thích Kayley và Jesus.