Kayleen ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Kayleen ý nghĩa của tên.
Banday tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo. Được Banday ý nghĩa của họ.
Kayleen nguồn gốc của tên. Sự kết hợp của Kay and the popular name suffix leen. Được Kayleen nguồn gốc của tên.
Họ Banday phổ biến nhất trong Quần đảo Falkland. Được Banday họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kayleen: KAY-leen. Cách phát âm Kayleen.
Tên đồng nghĩa của Kayleen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Caja, Cajsa, Carin, Carine, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cathrin, Cathrine, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catrine, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kaarina, Käthe, Kadri, Kaia, Kai, Kaija, Kaisa, Kaja, Kaj, Kajsa, Kakalina, Karen, Kari, Karin, Karina, Karine, Kasia, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarine, Katarzyna, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharina, Katharine, Katherina, Kathleen, Kathrin, Kathrine, Kati, Katia, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katrine, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kitti, Kotryna, Nienke, Nine, Nynke, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Tineke, Triinu, Trijntje, Trine, Yekaterina. Được Kayleen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kayleen: Mcilrath, Cornfield, Estwick, Laundry, Swinton. Được Danh sách họ với tên Kayleen.
Các tên phổ biến nhất có họ Banday: Amina, Zane, Jamie, Julius, Deon, Július. Được Tên đi cùng với Banday.
Khả năng tương thích Kayleen và Banday là 80%. Được Khả năng tương thích Kayleen và Banday.