Katja ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Katja ý nghĩa của tên.
Marino tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Marino ý nghĩa của họ.
Katja nguồn gốc của tên. German, Scandinavian, Dutch and Slovene form of Katya. Được Katja nguồn gốc của tên.
Marino nguồn gốc. Xuất phát từ tên Marino. Được Marino nguồn gốc.
Họ Marino phổ biến nhất trong Argentina, Ý. Được Marino họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Katja: KAHT-yah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Katja.
Tên đồng nghĩa của Katja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Catalina, Catarina, Cate, Cateline, Caterina, Catharine, Catherin, Catherina, Catherine, Cathleen, Cathryn, Cathy, Cátia, Catina, Catrin, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kadri, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Kasia, Kat, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharine, Katharyn, Katherina, Katherine, Katheryn, Katheryne, Kathi, Kathie, Kathleen, Kathryn, Kathy, Kati, Katia, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrín, Katriina, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kay, Kit, Kitti, Kitty, Kotryna, Riina, Rina, Ríona, Tina, Triinu, Yekaterina. Được Katja bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Marino ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Marinos, Marinov. Được Marino bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Katja: Krizman, Zgoznik, Belak, Mueller. Được Danh sách họ với tên Katja.
Các tên phổ biến nhất có họ Marino: Katina, Leaona, Zack, Josephine, Santiago, Joséphine. Được Tên đi cùng với Marino.
Khả năng tương thích Katja và Marino là 71%. Được Khả năng tương thích Katja và Marino.