Katja ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Katja ý nghĩa của tên.
Josic tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ. Được Josic ý nghĩa của họ.
Katja nguồn gốc của tên. German, Scandinavian, Dutch and Slovene form of Katya. Được Katja nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Katja: KAHT-yah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Katja.
Tên đồng nghĩa của Katja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Catalina, Catarina, Cate, Cateline, Caterina, Catharine, Catherin, Catherina, Catherine, Cathleen, Cathryn, Cathy, Cátia, Catina, Catrin, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kadri, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Kasia, Kat, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharine, Katharyn, Katherina, Katherine, Katheryn, Katheryne, Kathi, Kathie, Kathleen, Kathryn, Kathy, Kati, Katia, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrín, Katriina, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kay, Kit, Kitti, Kitty, Kotryna, Riina, Rina, Ríona, Tina, Triinu, Yekaterina. Được Katja bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Katja: Belak, Mueller, Krizman, Zgoznik. Được Danh sách họ với tên Katja.
Các tên phổ biến nhất có họ Josic: Carlos, Augustine, Abel, Pauline, Lynn, Ábel. Được Tên đi cùng với Josic.
Khả năng tương thích Katja và Josic là 72%. Được Khả năng tương thích Katja và Josic.