Katja ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Katja ý nghĩa của tên.
Cruz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Cruz ý nghĩa của họ.
Katja nguồn gốc của tên. German, Scandinavian, Dutch and Slovene form of Katya. Được Katja nguồn gốc của tên.
Cruz nguồn gốc. Spanish and Portuguese cognate of Cross. Được Cruz nguồn gốc.
Họ Cruz phổ biến nhất trong Braxin, Colombia, Mexico, Peru, Hoa Kỳ. Được Cruz họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Katja: KAHT-yah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Katja.
Tên đồng nghĩa của Katja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Catalina, Catarina, Cate, Cateline, Caterina, Catharine, Catherin, Catherina, Catherine, Cathleen, Cathryn, Cathy, Cátia, Catina, Catrin, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kadri, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Kasia, Kat, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharine, Katharyn, Katherina, Katherine, Katheryn, Katheryne, Kathi, Kathie, Kathleen, Kathryn, Kathy, Kati, Katia, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrín, Katriina, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kay, Kit, Kitti, Kitty, Kotryna, Riina, Rina, Ríona, Tina, Triinu, Yekaterina. Được Katja bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Cruz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Croce, Crocetti, Cross, Crouch. Được Cruz bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Katja: Belak, Mueller, Krizman, Zgoznik. Được Danh sách họ với tên Katja.
Các tên phổ biến nhất có họ Cruz: Juan, Samantha, Carla, Anthony, Marites. Được Tên đi cùng với Cruz.
Khả năng tương thích Katja và Cruz là 81%. Được Khả năng tương thích Katja và Cruz.