Kassy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Kassy ý nghĩa của tên.
Antes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý. Được Antes ý nghĩa của họ.
Kassy nguồn gốc của tên. Nhỏ Kassandra. Được Kassy nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kassy: KAS-ee. Cách phát âm Kassy.
Tên đồng nghĩa của Kassy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cassandra, Kasandra, Kassandra. Được Kassy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kassy: Davis, Eckhoff. Được Danh sách họ với tên Kassy.
Các tên phổ biến nhất có họ Antes: Virginia, Jarrett, Lurline, Ellie, Zackary. Được Tên đi cùng với Antes.
Khả năng tương thích Kassy và Antes là 79%. Được Khả năng tương thích Kassy và Antes.
Kassy Antes tên và họ tương tự |
Kassy Antes Cassandra Antes Kasandra Antes Kassandra Antes |