Kassandra ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ. Được Kassandra ý nghĩa của tên.
Ó briain tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Thân thiện, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Ó briain ý nghĩa của họ.
Kassandra nguồn gốc của tên. Hình thức Hy Lạp Cassandra, as well as a modern English variant. Được Kassandra nguồn gốc của tên.
Ó briain nguồn gốc. Hình thức Gaelic Ireland O'brien. Được Ó briain nguồn gốc.
Kassandra tên diminutives: Cass, Cassie, Kassy. Được Biệt hiệu cho Kassandra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kassandra: kə-SAN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kassandra.
Tên đồng nghĩa của Kassandra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cassandra, Kasandra. Được Kassandra bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ó briain ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bryan, Bryant. Được Ó briain bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kassandra: Peszynski, Lindgren, Eisenmenger, Llewellyn, Crummitt. Được Danh sách họ với tên Kassandra.
Khả năng tương thích Kassandra và Ó briain là 76%. Được Khả năng tương thích Kassandra và Ó briain.