Kasandra ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Kasandra ý nghĩa của tên.
Kasandra nguồn gốc của tên. English variant and Polish form of Cassandra. Được Kasandra nguồn gốc của tên.
Kasandra tên diminutives: Cass, Cassie, Kassy. Được Biệt hiệu cho Kasandra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kasandra: kə-SAN-drə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kasandra.
Tên đồng nghĩa của Kasandra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cassandra, Kassandra. Được Kasandra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kasandra: Athan, Brighi, Lazos, Bonnot, Dutkiewicz. Được Danh sách họ với tên Kasandra.
Các tên phổ biến nhất có họ Poitevint: Meg, Stefan, Mauro, Stacey, Sammy, Štefan, Ștefan, Stefán. Được Tên đi cùng với Poitevint.
Kasandra Poitevint tên và họ tương tự |
Kasandra Poitevint Cass Poitevint Cassie Poitevint Kassy Poitevint Cassandra Poitevint Kassandra Poitevint |