Kartik ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Kartik ý nghĩa của tên.
Kavitha tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại. Được Kavitha ý nghĩa của họ.
Kartik nguồn gốc của tên. From Sanskrit कृत्तिका (krittika), the name for the constellation of the Pleiades. Được Kartik nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Kartik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Karthik, Karthikeyan, Kartikeya. Được Kartik bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kartik: Kapur, Patel, Dore, Manne, Pandit. Được Danh sách họ với tên Kartik.
Các tên phổ biến nhất có họ Kavitha: Kavitha, Srilekha, Kavitha Mani, Suganya, Karthik. Được Tên đi cùng với Kavitha.
Khả năng tương thích Kartik và Kavitha là 84%. Được Khả năng tương thích Kartik và Kavitha.
Kartik Kavitha tên và họ tương tự |
Kartik Kavitha Karthik Kavitha Karthikeyan Kavitha Kartikeya Kavitha |