Karthik ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Karthik ý nghĩa của tên.
Karthik nguồn gốc của tên. Hình thức Nam Ấn Độ Kartik. Được Karthik nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Karthik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Karthikeyan, Kartik, Kartikeya. Được Karthik bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karthik: Srinivasan, Chinnappa, Naidu, Chinchu, Badarinath. Được Danh sách họ với tên Karthik.
Các tên phổ biến nhất có họ Udayar: Udaya Kumar, Siva Prakash, Ramya, Balamurugan, Jayakumar. Được Tên đi cùng với Udayar.
Karthik Udayar tên và họ tương tự |
Karthik Udayar Karthikeyan Udayar Kartik Udayar Kartikeya Udayar |