Karoline ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại, May mắn. Được Karoline ý nghĩa của tên.
Keller tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Keller ý nghĩa của họ.
Karoline nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Carolus. Được Karoline nguồn gốc của tên.
Keller nguồn gốc. From Middle High German këller meaning "cellar". This is either an occupational name for a cellarer or a name for a person who lived in a cellar. Được Keller nguồn gốc.
Karoline tên diminutives: Ina, Lina, Line. Được Biệt hiệu cho Karoline.
Họ Keller phổ biến nhất trong Nước Đức, Liechtenstein, Micronesia, Thụy sĩ. Được Keller họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karoline: kah-ro-LEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Karoline.
Tên đồng nghĩa của Karoline ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Calleigh, Callie, Cari, Carla, Carlene, Carlyn, Carol, Carola, Carole, Carolien, Carolina, Caroline, Carolyn, Carrie, Carry, Caryl, Charla, Charline, Charlize, Charlotte, Iina, Ina, Kája, Kallie, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karolyn, Karrie, Lien, Liina, Lili, Lina, Line. Được Karoline bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karoline: Brdar, Macdiarmid, Sefcheck, Ket, Mcgiboney. Được Danh sách họ với tên Karoline.
Các tên phổ biến nhất có họ Keller: Amy, Claudette, Samuel, Orlando, David, Dávid, Sámuel. Được Tên đi cùng với Keller.
Khả năng tương thích Karoline và Keller là 70%. Được Khả năng tương thích Karoline và Keller.