Karolína ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Karolína ý nghĩa của tên.
Vita tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Vita ý nghĩa của họ.
Karolína nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Czech Carolus. Được Karolína nguồn gốc của tên.
Karolína tên diminutives: Kája. Được Biệt hiệu cho Karolína.
Tên đồng nghĩa của Karolína ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Calleigh, Callie, Cari, Carla, Carlene, Carlyn, Carol, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Carolyn, Carrie, Carry, Caryl, Charla, Charline, Charlize, Charlotte, Iina, Ina, Kallie, Karla, Karola, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolyn, Karrie, Lien, Liina, Lili, Lina, Line. Được Karolína bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karolína: Abuzyarova, Czarnota, Wrzosek, Povedych, Prochownik. Được Danh sách họ với tên Karolína.
Các tên phổ biến nhất có họ Vita: Shannon, Ruby, Edda, Darline, Mikki. Được Tên đi cùng với Vita.
Khả năng tương thích Karolína và Vita là 81%. Được Khả năng tương thích Karolína và Vita.