Karl ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại, Vui vẻ. Được Karl ý nghĩa của tên.
Krenn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Thân thiện. Được Krenn ý nghĩa của họ.
Karl nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Đức và Scandinavia Charles. This was the name of seven emperors of the Holy Roman Empire and an emperor of Austria, as well as kings of Sweden and Norway Được Karl nguồn gốc của tên.
Karl tên diminutives: Kalle. Được Biệt hiệu cho Karl.
Họ Krenn phổ biến nhất trong Áo. Được Krenn họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karl: KAHRL (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Anh, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Karl.
Tên đồng nghĩa của Karl ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Charles, Charlot, Kale, Karcsi, Karel, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Karl bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karl: Mihhels, Keach, Hannegan, Fiscella, McCray, Mccray. Được Danh sách họ với tên Karl.
Các tên phổ biến nhất có họ Krenn: Marilou, Hollie, Oren, Dominic, Karl. Được Tên đi cùng với Krenn.
Khả năng tương thích Karl và Krenn là 77%. Được Khả năng tương thích Karl và Krenn.