Karina ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Karina ý nghĩa của tên.
Shah tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Shah ý nghĩa của họ.
Karina nguồn gốc của tên. Hình thức soạn thảo Karin. Được Karina nguồn gốc của tên.
Họ Shah phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Kenya, Vương quốc Anh. Được Shah họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karina: kah-REE-nah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức, ở Nga), kə-REE-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Karina.
Tên đồng nghĩa của Karina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Carine, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Kaarina, Kadri, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Karen, Karin, Karine, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Kathleen, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Kitti, Kotryna, Nienke, Nine, Nynke, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Tineke, Triinu, Trijntje. Được Karina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karina: Caswell, Mircheva, Shah, Kroesing, Heater. Được Danh sách họ với tên Karina.
Các tên phổ biến nhất có họ Shah: Keyur, Swati, Foram, Prachi, Kashvi. Được Tên đi cùng với Shah.
Khả năng tương thích Karina và Shah là 83%. Được Khả năng tương thích Karina và Shah.