Karina ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Karina ý nghĩa của tên.
Golub tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Golub ý nghĩa của họ.
Karina nguồn gốc của tên. Hình thức soạn thảo Karin. Được Karina nguồn gốc của tên.
Họ Golub phổ biến nhất trong Belarus, Ukraina. Được Golub họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karina: kah-REE-nah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức, ở Nga), kə-REE-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Karina.
Tên đồng nghĩa của Karina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Carine, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Kaarina, Kadri, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Karen, Karin, Karine, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Kathleen, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Kitti, Kotryna, Nienke, Nine, Nynke, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Tineke, Triinu, Trijntje. Được Karina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karina: Caswell, Mircheva, Shah, Brusseau, Palomin. Được Danh sách họ với tên Karina.
Các tên phổ biến nhất có họ Golub: Freddy, Maryna, Oksana, Nathan, Katy. Được Tên đi cùng với Golub.
Khả năng tương thích Karina và Golub là 84%. Được Khả năng tương thích Karina và Golub.