Karin ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Thân thiện, May mắn. Được Karin ý nghĩa của tên.
Albert tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Albert ý nghĩa của họ.
Karin nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Thụy Điển Katherine. Được Karin nguồn gốc của tên.
Albert nguồn gốc. Xuất phát từ tên Albert. Được Albert nguồn gốc.
Họ Albert phổ biến nhất trong Andorra, Guyana, Micronesia, Saint Lucia, Seychelles. Được Albert họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karin: KAH-rin (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), KAH-reen (bằng tiếng Phần Lan), KER-ən (bằng tiếng Anh), KAR-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Karin.
Tên đồng nghĩa của Karin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Carine, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catherine, Cathleen, Cátia, Catina, Catrin, Catrina, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Ina, Jekaterina, Kadri, Kaia, Kaisa, Kaja, Kakalina, Kalena, Karen, Karina, Karine, Kasia, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Kathleen, Kati, Katia, Katica, Katina, Katja, Katka, Kató, Katrė, Katrín, Katrin, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kitti, Kotryna, Nienke, Nine, Nynke, Riina, Rina, Ríona, Tina, Triinu, Yekaterina. Được Karin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Albert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abelen, Alberda, Albers, Alberts, Albertsen, Albertsson, Albrechtsson, Albrecktsson, Albrektson, Albrektsson, Aliberti, Berti. Được Albert bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karin: Klumpers, Jenkins, Lipper, Udoh, Lidtke. Được Danh sách họ với tên Karin.
Các tên phổ biến nhất có họ Albert: Albertraja, Ella, Albert, Adam, Arun, Ádám. Được Tên đi cùng với Albert.
Khả năng tương thích Karin và Albert là 75%. Được Khả năng tương thích Karin và Albert.