Kari ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Kari ý nghĩa của tên.
Kari nguồn gốc của tên. Finnish form of Macarius (see Macario). Được Kari nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kari: KAH-ree. Cách phát âm Kari.
Tên đồng nghĩa của Kari ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Macario, Macarius, Makar, Makari, Makarios, Makariy. Được Kari bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kari: Kostatelos, Geurts, Stedman, Neren, Cannonier. Được Danh sách họ với tên Kari.
Các tên phổ biến nhất có họ Elifritz: Nadine, Markus, Kurt, Karl, Gregorio. Được Tên đi cùng với Elifritz.
Kari Elifritz tên và họ tương tự |
Kari Elifritz Macario Elifritz Macarius Elifritz Makar Elifritz Makari Elifritz Makarios Elifritz Makariy Elifritz |