Karen ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn. Được Karen ý nghĩa của tên.
Daza tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Daza ý nghĩa của họ.
Karen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Đan Mạch Katherine. It became common in the English-speaking world after the 1930s. Được Karen nguồn gốc của tên.
Họ Daza phổ biến nhất trong Bolivia, Colombia. Được Daza họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Karen: KAH-ren (bằng tiếng Đan Mạch), KER-ən (bằng tiếng Anh), KAR-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Karen.
Tên đồng nghĩa của Karen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitlin, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Cajsa, Carin, Carina, Carine, Catalina, Catarina, Cateline, Caterina, Catharina, Catherine, Cathleen, Cathrine, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catrine, Catriona, Ecaterina, Eka, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kaarina, Kadri, Kaia, Kai, Kaija, Kaisa, Kaja, Kaj, Kajsa, Kakalina, Kalena, Karin, Karina, Karine, Kasia, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Katenka, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharina, Kathleen, Kati, Katia, Katica, Katina, Katinka, Katja, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Katya, Kitti, Kotryna, Nienke, Nine, Nynke, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Tineke, Triinu, Trijntje, Yekaterina. Được Karen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Karen: Dowd, Kalemera, Brown, Deome, Karen. Được Danh sách họ với tên Karen.
Các tên phổ biến nhất có họ Daza: Holli, Jeff, Thad, Tania, Dwain, Tânia. Được Tên đi cùng với Daza.
Khả năng tương thích Karen và Daza là 72%. Được Khả năng tương thích Karen và Daza.