Kandake ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Sáng tạo. Được Kandake ý nghĩa của tên.
Kandake nguồn gốc của tên. Hình thức Hy Lạp Hy Lạp của Candace. Được Kandake nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Kandake ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Candace, Candi, Candice, Candis, Candy, Candyce, Kandace, Kandi. Được Kandake bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Ramsaur: Dana, Carey, Candace. Được Tên đi cùng với Ramsaur.
Kandake Ramsaur tên và họ tương tự |
Kandake Ramsaur Candace Ramsaur Candi Ramsaur Candice Ramsaur Candis Ramsaur Candy Ramsaur Candyce Ramsaur Kandace Ramsaur Kandi Ramsaur |