Kamon định nghĩa tên đầu tiên |
|
Kamon tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Kamon. |
|
Xác định Kamon |
|
Means "heart, mind" in Thai. | |
|
Kamon là tên cậu bé? |
Có, tên Kamon có giới tính nam. |
Kamon là một cô gái tên? |
Vâng, tên Kamon có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Kamon ở đâu? |
Tên Kamon phổ biến nhất ở Tiếng Thái. |
Các cách viết khác cho tên Kamon |
กมล (bằng tiếng Thái) |