Kalpana định nghĩa tên đầu tiên |
|
Kalpana tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Kalpana. |
|
Xác định Kalpana |
|
Means "imagining, fantasy" in Sanskrit. | |
|
Kalpana là một cô gái tên? |
Vâng, tên Kalpana có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Kalpana ở đâu? |
Tên Kalpana phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Tiếng Tamil, Kannada, Tiếng Telugu, Nepali. |
Các cách viết khác cho tên Kalpana |
कल्पना (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi, ở Nepal), கல்பனா (ở Tamil), ಕಲ್ಪನಾ (ở Kannada), కల్పనా (trong Tiếng Telugu) |